Đèn báo dòng RDD6 được sử dụng cho mạch viễn thông và điện AC50Hz hoặc 60Hz, điện áp định mức lên đến 380V, điện áp DC lên đến 380V, làm tín hiệu chỉ báo, cảnh báo và các mục đích khác.
Sản phẩm này tuân thủ theo Tiêu chuẩn GB14048.5, IEC60497-5-1.
1.AC và DC có thể được sử dụng phổ biến
2. Tuổi thọ dài, không dưới 30000 giờ
3. Thích hợp cho dòng điện 6-380A
Số mô hình
| Chất chiếu sáng | DẪN ĐẾN | |||||||||
| Mã số | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 31 | 32 |
| Quyền lực | AC | DC | DC | AC | ||||||
| Điện áp V | 6 | 12 | 24 | 36 | 48 | 110 | 127 | 220 | 220 | 380 |
| Mã số | r | g | y | b | w | k |
| Màu sắc | màu đỏ | màu xanh lá | màu vàng | màu xanh da trời | trắng | đen |
Điều kiện làm việc bình thường và điều kiện lắp đặt
3.1 Độ cao: thấp hơn 2000m.
3.2 Nhiệt độ môi trường: không cao hơn +40°C, không thấp hơn -5°C và nhiệt độ trung bình trong ngày không cao hơn +35°C.
3.3 Độ ẩm: Độ ẩm tương đối không được vượt quá 50% ở nhiệt độ tối đa 40°C, và độ ẩm cao hơn có thể được chấp nhận ở nhiệt độ thấp hơn. Cần chú ý đến hiện tượng ngưng tụ do thay đổi nhiệt độ.
3.4 Lớp ô nhiễm: Loại III
3.5 Mức độ lắp đặt: Loại III
3.6 Vị trí lắp đặt không chịu ảnh hưởng rõ rệt của rung động và va đập, mưa và tuyết. Ngoài ra, không có khí ăn mòn và bụi dẫn điện.
Dữ liệu kỹ thuật chính
| Dòng điện hoạt động định mức (A) | 6 | 12 | 24 | 48 | 110 | 220 | 380 |
| Điện áp hoạt động định mức (V) | ≤20 | ||||||
| Cuộc sống (h) | ≥30000 | ||||||
| Độ sáng (cd/m) | ≥60 (22B, 22D) 64(22BS、22DS)50 | ||||||
Kích thước hình thức và lắp đặt
Để ý
Xin vui lòng ghi rõ số hiệu sản phẩm, thông số kỹ thuật, số lượng và yêu cầu đặc biệt khi đặt hàng.
Số mô hình
| Chất chiếu sáng | DẪN ĐẾN | |||||||||
| Mã số | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 31 | 32 |
| Quyền lực | AC | DC | DC | AC | ||||||
| Điện áp V | 6 | 12 | 24 | 36 | 48 | 110 | 127 | 220 | 220 | 380 |
| Mã số | r | g | y | b | w | k |
| Màu sắc | màu đỏ | màu xanh lá | màu vàng | màu xanh da trời | trắng | đen |
Điều kiện làm việc bình thường và điều kiện lắp đặt
3.1 Độ cao: thấp hơn 2000m.
3.2 Nhiệt độ môi trường: không cao hơn +40°C, không thấp hơn -5°C và nhiệt độ trung bình trong ngày không cao hơn +35°C.
3.3 Độ ẩm: Độ ẩm tương đối không được vượt quá 50% ở nhiệt độ tối đa 40°C, và độ ẩm cao hơn có thể được chấp nhận ở nhiệt độ thấp hơn. Cần chú ý đến hiện tượng ngưng tụ do thay đổi nhiệt độ.
3.4 Lớp ô nhiễm: Loại III
3.5 Mức độ lắp đặt: Loại III
3.6 Vị trí lắp đặt không chịu ảnh hưởng rõ rệt của rung động và va đập, mưa và tuyết. Ngoài ra, không có khí ăn mòn và bụi dẫn điện.
Dữ liệu kỹ thuật chính
| Dòng điện hoạt động định mức (A) | 6 | 12 | 24 | 48 | 110 | 220 | 380 |
| Điện áp hoạt động định mức (V) | ≤20 | ||||||
| Cuộc sống (h) | ≥30000 | ||||||
| Độ sáng (cd/m) | ≥60 (22B, 22D) 64(22BS、22DS)50 | ||||||
Kích thước hình thức và lắp đặt
Để ý
Xin vui lòng ghi rõ số hiệu sản phẩm, thông số kỹ thuật, số lượng và yêu cầu đặc biệt khi đặt hàng.