Thiết bị điện chuyển mạch tự động máy phát điện dòng RDQH5 (RDXQ5)

Bộ chuyển mạch tự động (ATS) dòng RDQH5 được ứng dụng cho hệ thống điện AC50/60Hz, điện áp hoạt động định mức 400V, dòng điện hoạt động định mức từ 16A đến 630A. Thông thường, đường dây dự phòng của sản phẩm có thể kết nối với lưới điện hoặc một đường dây với lưới điện và một đường dây khác với nguồn điện máy phát. Khi một đường dây gặp sự cố (mất pha, quá áp, thấp áp), ATS sẽ tự động chuyển mạch khác vào đường dây để duy trì nguồn điện. Sản phẩm chủ yếu được ứng dụng cho các khu vực quan trọng, như nhà cao tầng, trung tâm thương mại, ngân hàng, bệnh viện, máy bay, v.v., những nơi không được phép tắt nguồn. ATS có chức năng bảo vệ ngắn mạch và quá tải, đảm bảo độ tin cậy và an toàn của nguồn điện.
Tiêu chuẩn: IEC/EN 60947-6-1, GB/T 14048.11


  • Thiết bị điện chuyển mạch tự động máy phát điện dòng RDQH5 (RDXQ5)
  • Thiết bị điện chuyển mạch tự động máy phát điện dòng RDQH5 (RDXQ5)
  • Thiết bị điện chuyển mạch tự động máy phát điện dòng RDQH5 (RDXQ5)
  • Thiết bị điện chuyển mạch tự động máy phát điện dòng RDQH5 (RDXQ5)
  • Thiết bị điện chuyển mạch tự động máy phát điện dòng RDQH5 (RDXQ5)

Chi tiết sản phẩm

Ứng dụng

Các thông số

Mẫu & Cấu trúc

Kích thước

Giới thiệu sản phẩm

Bộ chuyển mạch tự động (ATS) dòng RDQH5 được ứng dụng cho hệ thống điện AC50/60Hz, điện áp hoạt động định mức 400V, dòng điện hoạt động định mức từ 16A đến 630A. Thông thường, đường dây dự phòng của sản phẩm có thể kết nối với lưới điện hoặc một đường dây với lưới điện và một đường dây khác với nguồn điện máy phát. Khi một đường dây gặp sự cố (mất pha, quá áp, thấp áp), ATS sẽ tự động chuyển mạch khác vào đường dây để duy trì nguồn điện. Sản phẩm chủ yếu được ứng dụng cho các khu vực quan trọng, như nhà cao tầng, trung tâm thương mại, ngân hàng, bệnh viện, máy bay, v.v., những nơi không được phép tắt nguồn. ATS có chức năng bảo vệ ngắn mạch và quá tải, đảm bảo độ tin cậy và an toàn của nguồn điện.
Tiêu chuẩn: IEC/EN 60947-6-1, GB/T 14048.11

Lựa chọn loại

RDQH5 125 L 4P R
Số hiệu mẫu Kích thước khung Loại máy cắt Cực Loại bộ điều khiển
Chuyển khoản tự động
Công tắc (ATS)
Mã số
125
250
400
630
L: Máy cắt mạch loại L
M: Máy cắt mạch loại M
H: Máy cắt mạch loại H
3P: 3 cực
4P: 4 cực
R: tự ném
và tự thiết lập lại
S: tự ném
và bản thân không được thiết lập lại
T: Sao lưu lẫn nhau

Lưu ý: Grid Net-Generator chỉ có chế độ hoạt động tự ném và tự đặt lại

Chức năng điều khiển

Bộ chức năng Đặt phạm vi Mặc định
1 Chế độ hoạt động Tự động, Thủ công Tự động
2 Cấu trúc lưới Lưới điện và Lưới điện, Lưới điện và Điện máy phát điện Lưới điện và Lưới điện
3 Chế độ làm việc Tự ném-Tự đặt lại, Tự ném-Tự không đặt lại, Sao lưu lẫn nhau Tự ném-Tự đặt lại
4 Chuông báo động BẬT, TẮT ON
5 Chức năng giám sát Phát hiện quá áp, thiếu áp, mất pha. Cài đặt ngưỡng quá áp 230V~280V, thiếu áp 140V~220V điện áp đặt 270V, Điện áp thấp se 170V
6 Vòng quay bình thường Thời gian trễ dự phòng 1 giây ~ 255 giây 3s
7 Vòng quay dự phòng Bình thường Thời gian trễ 1 giây ~ 255 giây 3s
8 Cả hai đều phá vỡ sự chậm trễ 0,5 giây ~ 10 giây 3s
Phát hiện chuỗi pha 9 BẬT, TẮT ON
10 Kiểm soát liên kết cháy Đầu vào AC/DC12V~36V cho cả hai ngắt  
11 Hiệu chuẩn điện áp Có thể thực hiện 6 cách hiệu chuẩn điện áp  

Thông số kỹ thuật

Kích thước khung Dòng điện định mức Inm(A) 125 250 400 630
Dòng điện định mức Ie(A) 16, 20, 25, 32, 40 100、125、160、180、 225、250、315、 400、500、630
50、63、80、100、125 200、225、250 350、400
Cực 3P、4P
Tần số F (Hz) 50
Điện áp cách điện định mức Ui (V) AC800
Điện áp chịu xung định mức Uimp(kV) 8
Điện áp hoạt động định mức Ue (V) AC400
Loại máy cắt L M H L M H L M H L M H
Khả năng cắt ngắn mạch định mức Icn (kA) 35 50 85 35 50 85 50 65 100 50 65 100
Khả năng kết nối ngắn mạch định mức Icm (kA) 73,5 105 187 73,5 105 187 105 143 220 105 143 220
Loại ATSE Loại CB
Sử dụng Type AC-33iB
Nhiệt độ môi trường -35°C~+70°C
Cuộc sống điện (Times) 1000 1000 1000 1000
Cuộc sống cơ học (Thời báo) 5000 5000 3000 2000
Thời gian chuyển giao nhỏ ≤3s (Có thể thêm độ trễ thời gian chuyển đổi)

1 2 5 6

Hình dạng Kích thước

Số hiệu mẫu Dài (mm) Rộng (mm) Chiều cao (mm)
RDQH5- 125L/3P 308 194 132
RDQH5- 125L/4P 338 194 132
RDQH5- 125M(H)/3P 308 194 149
RDQH5- 125M(H)/4P 338 194 149
RDQH5-250L/3P 347 209 151
RDQH5-250L/4P 382 209 151
RDQH5-250M(H)/3P 347 209 169
RDQH5-250M(H)/4P 382 209 169
RDQH5-400L/3P 490 309 215
RDQH5-400L/4P 539,5 309 215
RDQH5-630L/3P 568 328 216,5
RDQH5-630L/4P 626 328 216,5

2

Chức năng điều khiển

Bộ chức năng Đặt phạm vi Mặc định
1 Chế độ hoạt động Tự động, Thủ công Tự động
2 Cấu trúc lưới Lưới điện và Lưới điện, Lưới điện và Điện máy phát điện Lưới điện và Lưới điện
3 Chế độ làm việc Tự ném-Tự đặt lại, Tự ném-Tự không đặt lại, Sao lưu lẫn nhau Tự ném-Tự đặt lại
4 Chuông báo động BẬT, TẮT ON
5 Chức năng giám sát Phát hiện quá áp, thiếu áp, mất pha. Cài đặt ngưỡng quá áp 230V~280V, thiếu áp 140V~220V điện áp đặt 270V, Điện áp thấp se 170V
6 Vòng quay bình thường Thời gian trễ dự phòng 1 giây ~ 255 giây 3s
7 Vòng quay dự phòng Bình thường Thời gian trễ 1 giây ~ 255 giây 3s
8 Cả hai đều phá vỡ sự chậm trễ 0,5 giây ~ 10 giây 3s
Phát hiện chuỗi pha 9 BẬT, TẮT ON
10 Kiểm soát liên kết cháy Đầu vào AC/DC12V~36V cho cả hai ngắt  
11 Hiệu chuẩn điện áp Có thể thực hiện 6 cách hiệu chuẩn điện áp  

Thông số kỹ thuật

Kích thước khung Dòng điện định mức Inm(A) 125 250 400 630
Dòng điện định mức Ie(A) 16, 20, 25, 32, 40 100、125、160、180、 225、250、315、 400、500、630
50、63、80、100、125 200、225、250 350、400
Cực 3P、4P
Tần số F (Hz) 50
Điện áp cách điện định mức Ui (V) AC800
Điện áp chịu xung định mức Uimp(kV) 8
Điện áp hoạt động định mức Ue (V) AC400
Loại máy cắt L M H L M H L M H L M H
Khả năng cắt ngắn mạch định mức Icn (kA) 35 50 85 35 50 85 50 65 100 50 65 100
Khả năng kết nối ngắn mạch định mức Icm (kA) 73,5 105 187 73,5 105 187 105 143 220 105 143 220
Loại ATSE Loại CB
Sử dụng Type AC-33iB
Nhiệt độ môi trường -35°C~+70°C
Cuộc sống điện (Times) 1000 1000 1000 1000
Cuộc sống cơ học (Thời báo) 5000 5000 3000 2000
Thời gian chuyển giao nhỏ ≤3s (Có thể thêm độ trễ thời gian chuyển đổi)

1 2 5 6

Hình dạng Kích thước

Số hiệu mẫu Dài (mm) Rộng (mm) Chiều cao (mm)
RDQH5- 125L/3P 308 194 132
RDQH5- 125L/4P 338 194 132
RDQH5- 125M(H)/3P 308 194 149
RDQH5- 125M(H)/4P 338 194 149
RDQH5-250L/3P 347 209 151
RDQH5-250L/4P 382 209 151
RDQH5-250M(H)/3P 347 209 169
RDQH5-250M(H)/4P 382 209 169
RDQH5-400L/3P 490 309 215
RDQH5-400L/4P 539,5 309 215
RDQH5-630L/3P 568 328 216,5
RDQH5-630L/4P 626 328 216,5

2

Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi